Có 1 kết quả:

雅量 yǎ liàng ㄧㄚˇ ㄌㄧㄤˋ

1/1

yǎ liàng ㄧㄚˇ ㄌㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) magnanimity
(2) tolerance
(3) high capacity for drinking

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0