Có 1 kết quả:
雅量 yǎ liàng ㄧㄚˇ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnanimity
(2) tolerance
(3) high capacity for drinking
(2) tolerance
(3) high capacity for drinking
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0